Có 2 kết quả:
众说 zhòng shuō ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨㄛ • 眾說 zhòng shuō ㄓㄨㄥˋ ㄕㄨㄛ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) various ideas
(2) diverse opinions
(2) diverse opinions
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) various ideas
(2) diverse opinions
(2) diverse opinions
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0